DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,76 | 1,68 | 3,40 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,43 | 5,93 | 10,64 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,16 | 0,15 | 0,16 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,84 | 1,90 | 1,97 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 331,05 | 324,83 | 346,23 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -5,92 | -1,88 | 6,59 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 33,16 | 30,69 | 38,51 |
Tỷ lệ EBIT | % | 16,01 | 11,07 | 16,74 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 73,63 | 66,94 | 79,46 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 80,00 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 9,60 | 12,10 | 12,82 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 32,81 | 42,46 | 47,04 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 12,37 | 8,29 | 7,30 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 185,54 | 225,11 | 206,41 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 477,73 | 516,92 | 465,68 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,45 | 2,82 | 2,47 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,03 | 2,49 | 2,18 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,68 | 0,63 | 0,63 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,87 | 0,93 | 1,01 |