DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,21 | 0,65 | -0,43 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,55 | 34,05 | -7,09 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,02 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,04 | 1,04 | 1,04 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 11,21 | 8,66 | 27,28 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -39,21 | -22,71 | 214,81 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,18 | 16,85 | 2,79 |
Tỷ lệ EBIT | % | 14,80 | 39,43 | -0,77 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 67,25 | 92,27 | 287,72 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,95 | 93,60 | 319,84 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 870,30 | 1.932,46 | 341,02 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 40,22 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 32,68 | 40,24 | 19,50 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.064,13 | 2.712,18 | 657,27 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 239,65 | 239,16 | 177,48 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 18,19 | 14,02 | 10,35 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 17,78 | 13,91 | 10,31 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,46 | 0,45 | 0,58 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,05 | 0,05 | 0,05 |