Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 127.342 166.565 306.594 266.163 253.400
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8.403 5.744 3.528 63.844 80.146
1. Tiền 8.403 5.744 3.528 18.844 30.646
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 45.000 49.500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 1 0 0 60.684
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 61.227
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 -542
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 1 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 100.273 148.095 249.392 184.229 106.921
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 82.040 134.499 163.659 107.941 23.901
2. Trả trước cho người bán 17.583 4.567 9.201 21.122 8.120
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 9.000 57.200 53.050 72.490
6. Phải thu ngắn hạn khác 650 30 19.332 2.116 2.410
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 17.993 11.915 50.820 15.494 3.499
1. Hàng tồn kho 17.993 11.915 50.820 15.494 3.499
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 673 809 2.855 2.596 2.150
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 47 112 100 37
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 673 762 2.742 2.495 2.113
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 132.408 160.506 182.042 213.952 215.939
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 97.575 97.575
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 97.575 97.575
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 10.105 12.900 50.100 46.207 41.984
1. Tài sản cố định hữu hình 10.105 12.900 37.715 35.518 32.179
- Nguyên giá 16.201 20.429 55.048 56.511 57.658
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.095 -7.530 -17.333 -20.993 -25.479
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 12.385 0 9.805
- Nguyên giá 0 0 12.385 0 12.385
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 -2.580
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 10.689 0
- Nguyên giá 0 0 0 12.385 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -1.696 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 119.086 144.591 129.139 67.529 73.989
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 119.086 144.591 129.139 35.096 73.989
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 32.432 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.216 3.016 2.803 2.641 2.392
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.216 3.016 2.803 2.641 2.392
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 259.750 327.071 488.636 480.115 469.339
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 13.781 65.357 59.529 40.009 22.717
I. Nợ ngắn hạn 13.781 65.357 44.783 31.768 18.598
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 37.823 1.962 3.353 6.170
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 5.530 18.253 32.235 18.480 2.842
4. Người mua trả tiền trước 0 0 247 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 485 818 1.090 891 430
6. Phải trả người lao động 0 0 0 9 17
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 218 3 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 0 0 350 140 243
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7.765 8.245 8.894 8.894 8.894
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 14.746 8.242 4.119
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 14.746 8.175 4.048
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 67 71
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 245.969 261.714 429.107 440.106 446.622
I. Vốn chủ sở hữu 245.969 261.714 429.107 440.106 446.622
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 171.671 171.671 353.835 353.835 385.674
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 39.750 39.750 39.750 39.750 39.750
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 3.883 4.123 4.447 4.447 4.447
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 28.638 43.904 25.864 37.211 11.722
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16.847 27.918 10.359 25.456 4.964
- LNST chưa phân phối kỳ này 11.791 15.987 15.505 11.755 6.758
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 2.027 2.265 5.211 4.863 5.028
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 259.750 327.071 488.636 480.115 469.339