Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 242.993 295.871 465.585 389.753 139.246
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 18 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 242.993 295.871 465.585 389.736 139.246
4. Giá vốn hàng bán 229.438 276.049 448.047 371.175 128.174
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 13.555 19.822 17.539 18.561 11.072
6. Doanh thu hoạt động tài chính 850 170 3.263 871 2.435
7. Chi phí tài chính 0 830 990 2.573 1.474
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 830 990 1.673 1.440
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 33 13 881 56
9. Chi phí bán hàng 529 498 0 1.037 1.073
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.501 1.896 3.500 3.690 3.338
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 12.375 16.802 16.325 13.013 7.678
12. Thu nhập khác 24 0 550 142 92
13. Chi phí khác 7 174 34 117 122
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 18 -174 516 25 -31
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 12.393 16.627 16.841 13.038 7.647
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 659 938 1.747 917 382
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 108
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 659 938 1.747 917 490
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 11.733 15.690 15.094 12.121 7.157
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 244 237 279 275 221
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 11.490 15.453 14.814 11.847 6.936