DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,28 | 3,24 | 10,45 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 13,49 | 11,29 | 52,26 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,10 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,04 | 2,99 | 2,83 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 118,86 | 144,55 | 112,69 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2,21 | 21,61 | -22,04 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 34,29 | 27,52 | 40,58 |
Tỷ lệ EBIT | % | 28,22 | 23,60 | 76,95 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 59,74 | 59,99 | 84,96 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 79,76 | 79,92 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 14,77 | 16,42 | 34,77 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 4,08 | 1,57 | 12,89 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 6,17 | 7,32 | 4,41 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 224,22 | 214,09 | 388,94 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 194,52 | 223,96 | 333,02 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,99 | 2,94 | 3,26 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,96 | 2,93 | 3,20 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,80 | 0,78 | 0,70 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,04 | 1,99 | 1,83 |