TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
77.862
|
31.726
|
48.654
|
140.319
|
339.142
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
70.664
|
19.958
|
38.143
|
45.391
|
1.878
|
1. Tiền
|
11.259
|
19.958
|
3.935
|
5.185
|
1.878
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
59.405
|
0
|
34.208
|
40.206
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
80.000
|
309.452
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
80.000
|
309.452
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
6.942
|
9.411
|
10.412
|
14.858
|
26.012
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
4.437
|
7.350
|
8.536
|
14.394
|
20.198
|
2. Trả trước cho người bán
|
639
|
1.251
|
857
|
1.133
|
2.316
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.610
|
1.554
|
1.019
|
754
|
4.922
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-744
|
-744
|
0
|
-1.423
|
-1.423
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
255
|
2.357
|
99
|
70
|
1.800
|
1. Hàng tồn kho
|
255
|
2.357
|
99
|
70
|
1.800
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.580.526
|
1.524.312
|
1.461.233
|
1.252.317
|
1.168.214
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
11
|
10
|
10
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
11
|
10
|
10
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.430.979
|
1.364.467
|
1.273.624
|
1.175.905
|
1.085.445
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.430.979
|
1.364.467
|
1.273.624
|
1.175.905
|
1.085.445
|
- Nguyên giá
|
2.556.489
|
2.557.352
|
2.556.795
|
2.556.210
|
2.568.432
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.125.510
|
-1.192.885
|
-1.283.171
|
-1.380.305
|
-1.482.987
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
916
|
916
|
916
|
916
|
916
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-916
|
-916
|
-916
|
-916
|
-916
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
139.745
|
150.139
|
166.948
|
45.383
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
150.139
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
139.745
|
0
|
166.948
|
45.383
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9.791
|
9.696
|
20.652
|
31.029
|
82.769
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
9.791
|
9.696
|
20.652
|
31.029
|
48.673
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
34.096
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.658.388
|
1.556.038
|
1.509.887
|
1.392.636
|
1.507.356
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.204.828
|
1.093.665
|
1.063.175
|
910.222
|
1.002.797
|
I. Nợ ngắn hạn
|
55.281
|
137.544
|
189.088
|
67.535
|
115.177
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
112.377
|
135.806
|
0
|
88.360
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
18.491
|
11.317
|
6.145
|
2.834
|
8.406
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2
|
4
|
5
|
9
|
2.589
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.179
|
3.390
|
16.074
|
15.368
|
8.648
|
6. Phải trả người lao động
|
1.805
|
1.736
|
1.688
|
1.596
|
1.640
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.891
|
1.743
|
255
|
255
|
831
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
26.697
|
2.657
|
26.707
|
1.499
|
3.178
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
1.779
|
1.786
|
45.073
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.216
|
2.541
|
621
|
900
|
1.526
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.149.547
|
956.121
|
874.087
|
842.687
|
887.620
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
953.731
|
763.986
|
627.180
|
587.180
|
498.820
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
195.815
|
192.135
|
246.907
|
255.507
|
388.800
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
453.561
|
462.373
|
446.712
|
482.415
|
504.559
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
453.561
|
462.373
|
446.712
|
482.415
|
504.559
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
249.492
|
249.492
|
249.492
|
249.492
|
249.492
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
164.586
|
164.586
|
164.586
|
164.586
|
164.586
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
39.482
|
48.294
|
32.633
|
68.336
|
90.480
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
3.823
|
12.109
|
2.300
|
11.015
|
26.698
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
35.659
|
36.186
|
30.333
|
57.321
|
63.782
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.658.388
|
1.556.038
|
1.509.887
|
1.392.636
|
1.507.356
|