DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,83 | 12,38 | 11,88 | 12,64 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,84 | 13,06 | 13,02 | 13,02 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,21 | 0,28 | 0,32 | 0,32 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,37 | 3,38 | 2,89 | 2,99 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 333,91 | 423,25 | 440,35 | 489,84 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -11,00 | 26,75 | 4,04 | 11,24 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 51,29 | 44,74 | 43,04 | 33,63 |
Tỷ lệ EBIT | % | 40,00 | 34,75 | 33,89 | 27,71 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 33,72 | 47,08 | 48,21 | 58,85 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,35 | 79,85 | 79,67 | 79,86 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 10,29 | 8,98 | 12,32 | 19,38 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 5,29 | 0,16 | 0,17 | 2,95 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 25,40 | 9,59 | 6,76 | 13,79 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 34,68 | 41,96 | 116,31 | 252,71 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -105,82 | -140,43 | 72,78 | 223,96 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,23 | 0,26 | 2,08 | 2,94 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,21 | 0,26 | 2,08 | 2,93 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,98 | 0,97 | 0,90 | 0,78 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,37 | 2,38 | 1,89 | 1,99 |