DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,15 | -1,45 | -3,54 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -19.466,90 | -31.451,81 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,00 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,85 | 1,95 | 2,11 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 0,21 | 0,16 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | -81,70 | -23,41 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -164,52 | -31,49 | |
Tỷ lệ EBIT | % | -4.257,79 | -11.681,39 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 330,51 | 221,34 | 123,18 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 138,33 | 121,64 | 121,98 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 537.861,29 | 905.416,92 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 37,51 | 107,40 | -193,87 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 21.976,94 | 105.607,65 | -180.694,33 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 768.074,77 | 1.047.105,15 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -843,77 | -164,05 | -333,85 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,68 | 0,92 | 0,84 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,60 | 0,82 | 0,74 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,73 | 0,73 | 0,74 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,22 | 1,32 | 1,48 |