DUPONT
| Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,45 | -3,54 | -2,13 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | -31.451,81 | ||
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | ||
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,95 | 2,11 | 2,20 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 0,16 | ||
| Tăng trưởng doanh thu | % | -23,41 | ||
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -31,49 | ||
| Tỷ lệ EBIT | % | -11.681,39 | ||
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 221,34 | 123,18 | 155,66 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 121,64 | 121,98 | 121,03 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 905.416,92 | ||
| Thời gian tồn kho | Ngày | 107,40 | -193,87 | -92,42 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 105.607,65 | -180.694,33 | -83.983,71 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.047.105,15 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | -164,05 | -333,85 | -300,78 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,92 | 0,84 | 0,86 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,82 | 0,74 | 0,76 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,73 | 0,74 | 0,74 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,32 | 1,48 | 1,58 |