DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -3,23 | -8,59 | -6,30 | -6,53 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | -25,38 | -151,88 | -123,12 | -141,66 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,04 | 0,03 | 0,03 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,56 | 1,59 | 1,66 | 1,73 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 18,80 | 7,78 | 6,33 | 5,27 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 184,33 | -58,62 | -18,59 | -16,76 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -2,01 | 14,31 | 22,62 | 23,43 |
| Tỷ lệ EBIT | % | -12,02 | -99,65 | -90,86 | -86,70 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 211,05 | 152,41 | 135,50 | 163,39 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 586,14 | 1.351,77 | 1.047,98 | 845,95 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 128,68 | 370,19 | 463,86 | 515,64 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 73,89 | 105,75 | 136,61 | 126,51 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 654,98 | 1.393,41 | 1.102,52 | 893,67 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | -48,27 | -51,84 | -50,97 | -58,46 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,41 | 0,36 | 0,27 | 0,18 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,41 | 0,36 | 0,27 | 0,17 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,85 | 0,86 | 0,91 | 0,93 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,56 | 0,59 | 0,66 | 0,73 |