DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 21.04 | 26.46 | 23.78 | 22.78 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10.15 | 12.30 | 10.34 | 9.44 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.13 | 1.21 | 1.12 | 1.10 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.84 | 1.77 | 2.06 | 2.19 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 810.04 | 936.95 | 716.28 | 669.36 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 20.64 | 15.67 | -23.55 | -6.55 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 30.07 | 27.65 | 23.13 | 23.86 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11.86 | 14.27 | 11.89 | 10.85 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99.52 | 99.78 | 99.56 | 100.00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85.95 | 86.38 | 87.35 | 86.97 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 47.53 | 39.64 | 52.52 | 48.81 |
Thời gian tồn kho | Date | 41.89 | 39.65 | 37.58 | 37.80 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 32.81 | 29.15 | 13.76 | 23.31 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 199.74 | 168.56 | 202.33 | 221.95 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 97.07 | 71.98 | 67.87 | 76.46 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.28 | 1.20 | 1.21 | 1.23 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.07 | 0.98 | 1.02 | 1.06 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.38 | 0.44 | 0.38 | 0.33 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.89 | 0.83 | 1.06 | 1.19 |