DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -21,17 | 14,45 | 15,24 | -11,05 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | -5,56 | 2,50 | 2,98 | -2,87 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,88 | 3,08 | 3,22 | 2,37 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,03 | 1,88 | 1,59 | 1,63 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 83,01 | 147,53 | 153,70 | 93,03 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | -38,14 | 77,72 | 4,18 | -39,48 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,78 | 12,11 | 14,13 | 10,89 |
| Tỷ lệ EBIT | % | -5,31 | 2,55 | -2,83 | |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 104,60 | 98,68 | 101,25 | |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 99,34 | 82,96 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 50,88 | 43,08 | 28,60 | 41,07 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 97,78 | 40,40 | 33,31 | 40,91 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 69,33 | 49,21 | 31,42 | 37,13 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 163,16 | 108,74 | 107,14 | 139,78 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 14,76 | 21,56 | 27,43 | 20,51 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,66 | 1,96 | 2,55 | 2,36 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,70 | 1,30 | 1,83 | 1,70 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,16 | 0,08 | 0,05 | 0,09 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,03 | 0,88 | 0,59 | 0,63 |