DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,02 | 0,87 | 2,39 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 50,97 | 30,38 | 72,91 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,02 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,52 | 1,51 | 1,49 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 306,28 | 149,63 | 174,13 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 61,88 | -51,15 | 16,37 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 47,88 | 57,21 | 86,48 |
Tỷ lệ EBIT | % | 60,74 | 42,91 | 90,75 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,76 | 85,58 | 92,66 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 88,56 | 82,72 | 86,70 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 190,54 | 389,07 | 328,41 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 2.343,13 | 7.055,30 | 46.732,83 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 443,26 | 1.327,87 | 8.954,69 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.340,99 | 2.750,52 | 2.375,05 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.408,77 | 2.486,07 | 2.512,73 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,15 | 2,23 | 2,24 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,35 | 0,36 | 0,37 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,43 | 0,42 | 0,43 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,52 | 0,51 | 0,49 |