DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,07 | 4,34 | 0,54 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 14,82 | 13,50 | 2,27 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,23 | 0,22 | 0,16 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,50 | 1,48 | 1,54 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 188,69 | 181,15 | 136,28 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 27,53 | -3,99 | -24,77 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 28,05 | 27,07 | 20,13 |
Tỷ lệ EBIT | % | 19,01 | 18,07 | 4,68 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95,59 | 93,40 | 60,45 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,55 | 80,00 | 80,14 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 184,64 | 190,77 | 238,70 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 124,51 | 109,48 | 154,92 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 63,54 | 38,31 | 47,12 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 269,99 | 265,47 | 364,74 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 283,43 | 264,01 | 273,39 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,03 | 2,00 | 2,01 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,46 | 1,50 | 1,44 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,32 | 0,37 | 0,38 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,50 | 0,48 | 0,54 |