DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1.80 | 1.61 | 5.07 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5.89 | 5.71 | 14.82 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.23 | 0.20 | 0.23 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.36 | 1.42 | 1.50 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 157.65 | 147.96 | 188.69 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 33.06 | -6.15 | 27.53 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 23.74 | 22.11 | 28.05 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7.97 | 7.78 | 19.01 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 90.52 | 89.42 | 95.59 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81.64 | 82.03 | 81.55 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 264.33 | 294.84 | 184.64 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 87.36 | 129.61 | 124.51 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 38.63 | 65.27 | 63.54 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 323.51 | 375.43 | 269.99 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 374.96 | 390.36 | 283.43 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 3.04 | 2.79 | 2.03 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 2.54 | 2.23 | 1.46 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.20 | 0.18 | 0.32 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.36 | 0.42 | 0.50 |