DUPONT
| Unit | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | ||
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 33.38 | 28.14 |
| Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.13 | 0.14 |
| Đòn bẩy tài chính | Times |
Management Effectiveness
| Unit | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 57.37 | 52.72 |
| Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | 4.11 | 3.59 |
| Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 29.28 | 27.59 |
| Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 4.23 | 3.82 |
| Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 0.43 | 0.96 |
| Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 1.30 | 1.18 |
Hiệu quả hoạt động
| Unit | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|
| Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | -1.75 | |
| Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | ||
| Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | ||
| Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % |
Financial Strength
| Unit | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Billions | ||
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | ||
| Khả năng thanh toán nhanh | Times | ||
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | ||
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | ||
| Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Times |