DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 30,81 | 27,94 | 27,20 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,04 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 51,92 | 52,89 | 54,33 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | 7,58 | 1,67 | 1,71 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 32,11 | 25,91 | 23,46 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 7,99 | 1,69 | 2,09 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 3,18 | 0,75 | |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 1,27 | 1,22 | 1,02 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | |||
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | |||
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần |