DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,97 | 1,36 | 2,67 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0,29 | 0,27 | 0,37 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,75 | 0,74 | 1,74 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,91 | 6,94 | 4,12 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.818,38 | 1.370,30 | 1.943,08 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 8,78 | -24,64 | 41,80 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,89 | 9,87 | 9,45 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,00 | 0,91 | 1,10 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 12,10 | 36,60 | 42,12 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | -237,93 | 80,00 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 12,98 | 18,65 | 15,41 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 29,16 | 90,47 | 25,18 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 1,05 | 1,78 | 0,56 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 42,85 | 112,93 | 44,60 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 84,52 | 102,29 | 106,68 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,11 | 1,06 | 1,13 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,36 | 0,27 | 0,50 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,18 | 0,09 | 0,15 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,91 | 5,94 | 3,12 |