DUPONT
| Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,76 | -3,56 | -0,19 | -0,14 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | -1.599,90 | -105,85 | ||
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,43 | 1,47 | 1,47 | 1,47 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 0,00 | 0,32 | 0,00 | 0,19 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | -100,00 | |||
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 100,00 | 1,10 | ||
| Tỷ lệ EBIT | % | -1.599,90 | -105,85 | ||
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 298,84 | 1.560,86 | ||
| Thời gian tồn kho | Ngày | 36.429,70 | |||
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 74.745,19 | |||
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.148,64 | 2.152,82 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | -63,39 | -65,99 | -66,26 | -66,46 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,03 | 0,02 | 0,02 | 0,02 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,03 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,99 | 1,00 | 0,99 | 0,99 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,43 | 0,47 | 0,47 | 0,47 |