DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,14 | 6,91 | 5,60 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 20,85 | 21,24 | 20,87 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,19 | 0,20 | 0,17 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,53 | 1,60 | 1,55 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 113,24 | 121,95 | 106,48 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 20,64 | 7,70 | -12,69 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 26,08 | 26,68 | 24,41 |
Tỷ lệ EBIT | % | 25,30 | 25,06 | 24,02 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 93,45 | 94,88 | 97,26 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 88,19 | 89,34 | 89,35 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 43,76 | 38,05 | 39,08 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 30,65 | 27,04 | 26,78 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 21,06 | 24,18 | 12,48 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 157,41 | 130,14 | 150,59 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 96,47 | 81,64 | 78,88 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,98 | 1,88 | 1,81 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,69 | 1,59 | 1,57 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,67 | 0,71 | 0,71 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,53 | 0,60 | 0,55 |