TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
169.505
|
149.202
|
135.092
|
167.506
|
175.736
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
22.248
|
13.946
|
6.852
|
5.912
|
6.620
|
1. Tiền
|
638
|
1.217
|
852
|
2.886
|
3.525
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
21.610
|
12.729
|
6.000
|
3.026
|
3.095
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
64.000
|
56.000
|
56.337
|
87.006
|
99.879
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
64.000
|
56.000
|
56.337
|
87.006
|
99.879
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
37.984
|
45.053
|
40.309
|
48.119
|
45.618
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
35.062
|
41.278
|
38.189
|
45.595
|
43.163
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.591
|
2.628
|
387
|
1.071
|
366
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.485
|
1.300
|
1.888
|
1.606
|
2.243
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-154
|
-154
|
-154
|
-154
|
-154
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
43.849
|
32.789
|
30.594
|
26.251
|
23.620
|
1. Hàng tồn kho
|
43.849
|
32.789
|
30.594
|
26.251
|
23.620
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.424
|
1.414
|
1.000
|
219
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
419
|
0
|
219
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.424
|
996
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
1.000
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
368.704
|
367.905
|
375.360
|
374.623
|
438.236
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
324.363
|
306.922
|
343.094
|
339.231
|
407.014
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
310.355
|
294.405
|
328.408
|
325.470
|
394.100
|
- Nguyên giá
|
1.025.354
|
1.084.776
|
1.181.425
|
1.251.115
|
1.279.146
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-714.999
|
-790.370
|
-853.017
|
-925.644
|
-885.046
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
14.008
|
12.517
|
14.686
|
13.761
|
12.913
|
- Nguyên giá
|
28.572
|
28.572
|
28.671
|
28.671
|
28.754
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14.565
|
-16.056
|
-13.985
|
-14.910
|
-15.841
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
19.971
|
36.208
|
4.657
|
7.813
|
1.932
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
19.971
|
36.208
|
4.657
|
7.813
|
1.932
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
23.728
|
24.000
|
24.000
|
24.000
|
24.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
24.000
|
24.000
|
24.000
|
24.000
|
24.000
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-272
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
642
|
774
|
3.609
|
3.579
|
5.290
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
642
|
774
|
3.609
|
3.579
|
5.290
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
538.209
|
517.107
|
510.452
|
542.128
|
613.972
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
211.942
|
195.784
|
182.138
|
189.525
|
217.157
|
I. Nợ ngắn hạn
|
94.995
|
92.943
|
95.093
|
99.466
|
95.998
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
27.198
|
27.561
|
27.763
|
28.451
|
31.313
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
23.314
|
30.579
|
24.765
|
18.252
|
11.010
|
4. Người mua trả tiền trước
|
16.799
|
2.052
|
2.752
|
2.279
|
1.837
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8.668
|
6.936
|
7.888
|
9.649
|
12.951
|
6. Phải trả người lao động
|
10.168
|
15.695
|
19.609
|
24.209
|
20.814
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.024
|
1.832
|
2.044
|
2.744
|
4.658
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4.212
|
5.518
|
8.340
|
7.120
|
6.764
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.612
|
2.769
|
1.931
|
6.762
|
6.651
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
116.947
|
102.842
|
87.045
|
90.059
|
121.159
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
19.555
|
15.064
|
14.139
|
11.591
|
9.932
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
95.632
|
87.163
|
71.260
|
72.760
|
105.822
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
1.760
|
615
|
1.647
|
5.708
|
5.405
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
326.267
|
321.323
|
328.314
|
352.603
|
396.815
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
326.267
|
321.323
|
328.314
|
352.603
|
396.815
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
260.000
|
260.000
|
286.000
|
286.000
|
286.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
853
|
853
|
853
|
853
|
853
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
23.179
|
27.771
|
2.877
|
4.285
|
22.720
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
42.235
|
32.698
|
38.584
|
61.466
|
87.243
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
4.658
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
37.577
|
32.698
|
38.584
|
61.466
|
87.243
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
538.209
|
517.107
|
510.452
|
542.128
|
613.972
|