Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 169.505 149.202 135.092 167.506 175.736
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22.248 13.946 6.852 5.912 6.620
1. Tiền 638 1.217 852 2.886 3.525
2. Các khoản tương đương tiền 21.610 12.729 6.000 3.026 3.095
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 64.000 56.000 56.337 87.006 99.879
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 64.000 56.000 56.337 87.006 99.879
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 37.984 45.053 40.309 48.119 45.618
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 35.062 41.278 38.189 45.595 43.163
2. Trả trước cho người bán 1.591 2.628 387 1.071 366
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.485 1.300 1.888 1.606 2.243
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -154 -154 -154 -154 -154
IV. Tổng hàng tồn kho 43.849 32.789 30.594 26.251 23.620
1. Hàng tồn kho 43.849 32.789 30.594 26.251 23.620
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.424 1.414 1.000 219 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 419 0 219 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.424 996 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 1.000 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 368.704 367.905 375.360 374.623 438.236
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 324.363 306.922 343.094 339.231 407.014
1. Tài sản cố định hữu hình 310.355 294.405 328.408 325.470 394.100
- Nguyên giá 1.025.354 1.084.776 1.181.425 1.251.115 1.279.146
- Giá trị hao mòn lũy kế -714.999 -790.370 -853.017 -925.644 -885.046
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 14.008 12.517 14.686 13.761 12.913
- Nguyên giá 28.572 28.572 28.671 28.671 28.754
- Giá trị hao mòn lũy kế -14.565 -16.056 -13.985 -14.910 -15.841
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 19.971 36.208 4.657 7.813 1.932
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 19.971 36.208 4.657 7.813 1.932
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 23.728 24.000 24.000 24.000 24.000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 24.000 24.000 24.000 24.000 24.000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -272 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 642 774 3.609 3.579 5.290
1. Chi phí trả trước dài hạn 642 774 3.609 3.579 5.290
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 538.209 517.107 510.452 542.128 613.972
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 211.942 195.784 182.138 189.525 217.157
I. Nợ ngắn hạn 94.995 92.943 95.093 99.466 95.998
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 27.198 27.561 27.763 28.451 31.313
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 23.314 30.579 24.765 18.252 11.010
4. Người mua trả tiền trước 16.799 2.052 2.752 2.279 1.837
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8.668 6.936 7.888 9.649 12.951
6. Phải trả người lao động 10.168 15.695 19.609 24.209 20.814
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.024 1.832 2.044 2.744 4.658
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 4.212 5.518 8.340 7.120 6.764
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.612 2.769 1.931 6.762 6.651
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 116.947 102.842 87.045 90.059 121.159
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 19.555 15.064 14.139 11.591 9.932
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 95.632 87.163 71.260 72.760 105.822
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 1.760 615 1.647 5.708 5.405
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 326.267 321.323 328.314 352.603 396.815
I. Vốn chủ sở hữu 326.267 321.323 328.314 352.603 396.815
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 260.000 260.000 286.000 286.000 286.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 853 853 853 853 853
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 23.179 27.771 2.877 4.285 22.720
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 42.235 32.698 38.584 61.466 87.243
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4.658 0 0 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 37.577 32.698 38.584 61.466 87.243
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 538.209 517.107 510.452 542.128 613.972