DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,22 | 1,13 | -0,59 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,57 | 0,38 | -0,20 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,94 | 0,84 | 0,91 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,14 | 3,60 | 3,21 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.620,26 | 1.273,74 | 1.205,16 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 16,67 | -21,39 | -5,38 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,69 | 3,92 | 3,74 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,94 | 1,18 | -0,15 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 70,83 | 33,98 | 138,43 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 86,25 | 93,63 | 95,90 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 11,43 | 17,02 | 12,88 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 47,99 | 52,66 | 49,46 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 2,33 | 7,62 | 4,66 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 72,93 | 77,98 | 69,17 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -19,40 | -10,38 | 2,80 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,99 | 0,99 | 1,00 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,35 | 0,34 | 0,30 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,25 | 0,28 | 0,31 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,15 | 2,60 | 2,22 |