DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,59 | 2,84 | 2,38 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0,20 | 0,85 | 0,65 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,91 | 0,92 | 1,22 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,21 | 3,62 | 3,04 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.205,16 | 1.391,61 | 1.566,83 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -5,38 | 15,47 | 12,59 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,74 | 4,16 | 4,00 |
Tỷ lệ EBIT | % | -0,15 | 1,54 | 1,48 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 138,43 | 61,24 | 54,04 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 95,90 | 89,83 | 80,49 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 12,88 | 19,43 | 13,39 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 49,46 | 45,72 | 35,85 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 4,66 | 3,26 | 3,22 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 69,17 | 72,44 | 52,19 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2,80 | 14,13 | 30,38 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,00 | 1,01 | 1,04 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,30 | 0,38 | 0,33 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,31 | 0,27 | 0,31 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,22 | 2,62 | 2,04 |