DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,17 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 12,34 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,12 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,44 | 1,39 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 11,43 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | ||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 24,34 | |
Tỷ lệ EBIT | % | 15,42 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 154,63 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 103,72 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 138,32 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 299,02 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 11,40 | 19,03 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,44 | 1,75 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,05 | 1,50 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,60 | 0,56 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,44 | 0,39 |