DUPONT
単位 | Q1 2023 | Q4 2023 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -6.93 | -58.56 | 1.20 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -16.12 | -40.22 | 0.28 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.04 | 0.06 | 0.14 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 11.59 | 22.64 | 30.05 |
管理有効性
単位 | Q1 2023 | Q4 2023 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 6.59 | 10.96 | 25.55 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -79.18 | 66.35 | 133.08 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11.18 | -9.91 | 5.02 |
Tỷ lệ EBIT | % | -9.78 | -40.18 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 164.85 | 100.11 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q1 2023 | Q4 2023 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 1,281.45 | 694.53 | 352.81 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 1,139.97 | 566.65 | 263.09 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 511.48 | 181.65 | 107.34 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 2,313.69 | 1,341.71 | 617.73 |
金融銀行ニュース
単位 | Q1 2023 | Q4 2023 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 4.92 | -1.72 | -2.37 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.03 | 0.99 | 0.99 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.59 | 0.53 | 0.59 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.06 | 0.05 | 0.05 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 10.59 | 21.64 | 29.05 |