DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,75 | 1,27 | 0,91 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,50 | 4,75 | 2,74 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,30 | 0,18 | 0,19 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,67 | 1,51 | 1,75 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 894,20 | 481,70 | 586,62 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 23,14 | -46,13 | 21,78 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,80 | 11,81 | 9,22 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,71 | 7,58 | 5,10 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 73,98 | 74,04 | 63,36 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,80 | 84,57 | 84,64 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 42,37 | 64,34 | 38,13 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 131,56 | 207,96 | 251,96 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 6,66 | 9,81 | 18,72 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 163,53 | 256,96 | 273,51 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 458,68 | 459,68 | 438,44 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,40 | 1,51 | 1,33 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,45 | 0,47 | 0,26 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,46 | 0,50 | 0,43 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,67 | 0,51 | 0,76 |