DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,91 | 1,37 | 3,13 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,74 | 4,16 | 8,79 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,19 | 0,16 | 0,19 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,75 | 2,01 | 1,83 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 586,62 | 595,35 | 663,73 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 21,78 | 1,49 | 11,49 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,22 | 13,81 | 18,71 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,10 | 7,79 | 13,35 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 63,36 | 64,68 | 78,69 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,64 | 82,59 | 83,65 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 40,79 | 29,66 | 36,38 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 252,06 | 448,00 | 297,96 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 18,59 | 49,47 | 11,63 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 276,03 | 355,63 | 288,76 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 454,48 | 510,22 | 542,30 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,34 | 1,28 | 1,35 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,28 | 0,19 | 0,26 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,43 | 0,36 | 0,38 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,76 | 1,02 | 0,85 |