Chỉ tiêu về vốn

  Đơn vị Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Vốn chủ sở hữu/Huy động % 16,19 16,86 15,70
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản % 10,13 10,28 9,94

Chỉ tiêu về chất lượng tài sản

  Đơn vị Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS % 96,12 96,31 96,49
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ % 1,66 1,54 1,49
Chi phí dự phòng/Dư nợ % 0,31 0,24 0,44
Tỷ lệ cho vay/TTS % 67,02 67,19 67,78
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 16,19 16,86 15,70

Hiệu quả quản lý

  Đơn vị Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tăng trưởng tài sản % 9,77 4,07 9,72
Tăng trưởng tín dụng % 9,87 4,32 10,68
Tăng trưởng huy động vốn % 10,70 1,45 13,80

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  Đơn vị Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
NIM % 1,16 1,07 1,07
ROA (%) % 0,62 0,57 0,57
ROE (%) % 6,09 5,52 5,69
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 76,21 75,83 74,25

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  Đơn vị Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 107,11 110,14 107,13
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động % 20,17 16,92 16,51
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động % 1,99 2,28 1,11