DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,54 | 0,44 | 0,28 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 16,36 | 5,32 | 4,71 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,09 | 0,08 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,07 | 1,06 | 1,07 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 121,37 | 106,63 | 77,41 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 42,26 | -12,15 | -27,40 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 23,13 | 6,97 | 7,65 |
Tỷ lệ EBIT | % | 17,77 | 5,59 | 6,42 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95,44 | 94,10 | 74,72 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 96,47 | 101,15 | 98,11 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 330,40 | 518,39 | 699,30 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 404,10 | 297,94 | 468,98 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 7,56 | 1,30 | 17,47 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 723,44 | 824,58 | 1.160,22 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 874,76 | 882,72 | 888,94 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 11,00 | 11,92 | 10,33 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 6,11 | 7,85 | 6,39 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,30 | 0,30 | 0,29 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,07 | 0,06 | 0,07 |