DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,26 | 1,48 | 2,97 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,08 | 1,23 | 2,42 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,70 | 0,40 | 0,55 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,65 | 3,00 | 2,24 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 137,20 | 144,92 | 140,80 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 32,71 | 5,62 | -2,84 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,92 | 8,74 | 10,10 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,43 | 2,25 | 4,73 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 69,22 | 68,73 | 64,25 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 64,34 | 79,25 | 79,76 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 23,83 | 33,95 | 20,23 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 95,02 | 194,48 | 144,93 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 9,35 | 11,16 | 9,07 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 113,65 | 213,31 | 153,41 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 94,32 | 98,38 | 94,75 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,23 | 1,41 | 1,67 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,51 | 0,25 | 0,26 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,12 | 0,06 | 0,08 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,65 | 2,00 | 1,24 |