DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,25 | 10,95 | 2,12 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,88 | 20,58 | 6,65 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,15 | 0,21 | 0,14 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,72 | 2,50 | 2,35 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 47,91 | 69,32 | 42,38 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -15,90 | 44,69 | -38,86 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 31,51 | 39,55 | 26,92 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,83 | 22,56 | 9,81 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 72,74 | 91,23 | 67,75 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 378,57 | 238,16 | 325,62 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 49,17 | 34,80 | 35,50 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 198,44 | 136,29 | 169,34 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 444,77 | 296,01 | 394,73 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 33,87 | 29,15 | 3,18 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,17 | 1,15 | 1,02 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,06 | 1,04 | 0,92 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,26 | 0,31 | 0,41 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,72 | 1,50 | 1,35 |