TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
254.214
|
279.827
|
307.800
|
270.896
|
224.832
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
32.275
|
23.463
|
28.663
|
15.834
|
23.155
|
1. Tiền
|
12.275
|
23.463
|
4.464
|
6.340
|
6.655
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
20.000
|
0
|
24.199
|
9.494
|
16.500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
474
|
0
|
315
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
545
|
0
|
347
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
-71
|
0
|
-32
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
194.104
|
222.074
|
244.659
|
221.105
|
180.916
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
103.243
|
95.241
|
90.905
|
102.863
|
66.415
|
2. Trả trước cho người bán
|
24.115
|
24.107
|
23.919
|
23.695
|
23.544
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
710
|
610
|
500
|
500
|
500
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
67.194
|
103.275
|
130.492
|
132.682
|
129.073
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.159
|
-1.159
|
-1.159
|
-38.635
|
-38.615
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
26.462
|
30.641
|
30.903
|
29.135
|
15.636
|
1. Hàng tồn kho
|
27.155
|
31.333
|
31.596
|
29.135
|
15.636
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-693
|
-693
|
-693
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.374
|
3.650
|
3.101
|
4.821
|
4.811
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
873
|
334
|
352
|
172
|
247
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
501
|
787
|
280
|
2.224
|
3.054
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
2.529
|
2.469
|
2.425
|
1.509
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
94.419
|
88.501
|
86.739
|
84.080
|
101.142
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.832
|
2.133
|
2.437
|
2.750
|
3.073
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.832
|
2.133
|
2.437
|
2.750
|
3.073
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
24.118
|
23.039
|
22.889
|
23.492
|
19.075
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
23.351
|
22.283
|
22.098
|
22.787
|
18.410
|
- Nguyên giá
|
45.050
|
46.214
|
49.180
|
53.339
|
52.639
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-21.699
|
-23.931
|
-27.082
|
-30.552
|
-34.228
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
767
|
756
|
791
|
705
|
664
|
- Nguyên giá
|
1.031
|
1.076
|
1.184
|
1.184
|
1.184
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-263
|
-320
|
-393
|
-478
|
-520
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
7.563
|
26.183
|
33.298
|
36.281
|
56.660
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
7.563
|
26.183
|
33.298
|
36.281
|
56.660
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
20.252
|
6.309
|
6.309
|
6.309
|
6.309
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
3.530
|
3.530
|
3.530
|
3.530
|
3.530
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
21.575
|
7.303
|
7.303
|
7.303
|
7.303
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-4.852
|
-4.524
|
-4.524
|
-4.524
|
-4.524
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
40.653
|
30.838
|
21.806
|
15.248
|
16.025
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
40.653
|
30.838
|
21.806
|
15.248
|
16.025
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
348.633
|
368.329
|
394.539
|
354.976
|
325.973
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
198.782
|
209.833
|
224.101
|
228.719
|
195.740
|
I. Nợ ngắn hạn
|
198.782
|
209.833
|
224.101
|
228.719
|
195.740
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
61.649
|
60.425
|
78.517
|
93.989
|
81.330
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
79.415
|
87.787
|
99.040
|
99.834
|
61.236
|
4. Người mua trả tiền trước
|
40.273
|
44.523
|
21.905
|
21.930
|
25.099
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.066
|
2.819
|
3.199
|
1.709
|
7.693
|
6. Phải trả người lao động
|
2.126
|
2.289
|
2.006
|
2.465
|
2.128
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
6.205
|
4.492
|
10.885
|
2.294
|
10.440
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4.976
|
5.212
|
5.332
|
5.591
|
6.810
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.071
|
2.287
|
3.218
|
907
|
1.004
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
149.850
|
158.496
|
170.438
|
126.257
|
130.233
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
149.850
|
158.496
|
170.438
|
126.257
|
130.233
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
108.890
|
108.890
|
108.890
|
108.890
|
108.890
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1.453
|
1.453
|
1.453
|
1.453
|
1.453
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-2.968
|
-2.968
|
-2.968
|
-2.968
|
-2.968
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
34.759
|
37.121
|
41.365
|
47.205
|
47.205
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
7.715
|
13.998
|
21.698
|
-28.324
|
-24.347
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2.063
|
1.380
|
956
|
8.280
|
-28.324
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
5.653
|
12.618
|
20.741
|
-36.604
|
3.977
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
348.633
|
368.329
|
394.539
|
354.976
|
325.973
|