Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 307.932 263.738 238.419 233.514 224.864
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15.834 3.320 8.850 12.278 23.155
1. Tiền 6.340 3.320 4.840 2.247 6.655
2. Các khoản tương đương tiền 9.494 0 4.011 10.031 16.500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 347
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 347
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 258.582 228.635 207.423 198.755 180.916
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 102.863 98.359 80.775 68.239 66.415
2. Trả trước cho người bán 23.695 23.967 22.340 22.458 23.544
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 500 500 500 500 500
6. Phải thu ngắn hạn khác 132.682 144.444 142.443 146.173 129.073
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.159 -38.635 -38.635 -38.615 -38.615
IV. Tổng hàng tồn kho 29.135 28.128 17.485 17.159 15.636
1. Hàng tồn kho 29.135 28.128 17.485 17.159 15.636
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4.381 3.655 4.662 5.322 4.811
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 180 342 454 418 247
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.224 1.841 2.758 3.393 3.054
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.977 1.472 1.449 1.510 1.509
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 84.080 89.908 86.583 82.150 101.142
I. Các khoản phải thu dài hạn 2.750 3.073 3.073 3.073 3.073
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 2.750 3.073 3.073 3.073 3.073
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 23.492 21.945 20.948 19.979 19.075
1. Tài sản cố định hữu hình 22.787 21.261 20.273 19.310 18.410
- Nguyên giá 53.339 52.639 52.639 52.639 52.639
- Giá trị hao mòn lũy kế -30.552 -31.378 -32.365 -33.329 -34.228
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 705 684 675 670 664
- Nguyên giá 1.184 1.184 1.184 1.184 1.184
- Giá trị hao mòn lũy kế -478 -500 -509 -514 -520
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 36.281 36.692 38.699 39.296 56.660
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 36.281 36.692 38.699 39.296 56.660
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6.309 6.309 6.309 6.309 6.309
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3.530 3.530 3.530 3.530 3.530
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 7.303 7.303 7.303 7.303 7.303
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -4.524 -4.524 -4.524 -4.524 -4.524
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 15.248 21.889 17.554 13.492 16.025
1. Chi phí trả trước dài hạn 15.248 21.889 17.554 13.492 16.025
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 392.012 353.646 325.002 315.663 326.006
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 228.512 242.863 212.758 199.645 195.719
I. Nợ ngắn hạn 228.512 242.863 212.758 199.645 195.719
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 93.989 89.833 82.030 80.129 81.330
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 99.834 83.860 74.709 69.247 61.236
4. Người mua trả tiền trước 21.930 26.868 26.472 26.912 25.479
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.709 10.694 11.319 10.827 7.693
6. Phải trả người lao động 2.465 1.058 1.060 1.006 2.106
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.087 24.037 10.520 4.565 10.440
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 5.591 6.200 6.353 6.712 6.430
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 907 314 296 248 1.004
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 163.500 110.783 112.244 116.018 130.287
I. Vốn chủ sở hữu 163.500 110.783 112.244 116.018 130.287
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 108.890 108.890 108.890 108.890 108.890
2. Thặng dư vốn cổ phần 1.453 1.453 1.453 1.453 1.453
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -2.968 -2.968 -2.968 -2.968 -2.968
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 47.205 47.205 47.205 47.205 47.205
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8.919 -43.797 -42.337 -38.562 -24.293
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8.280 -28.324 -28.324 -28.324 -28.324
- LNST chưa phân phối kỳ này 639 -15.473 -14.013 -10.238 4.031
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 392.012 353.646 325.002 315.663 326.006