TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
307.932
|
263.738
|
238.419
|
233.514
|
224.864
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
15.834
|
3.320
|
8.850
|
12.278
|
23.155
|
1. Tiền
|
6.340
|
3.320
|
4.840
|
2.247
|
6.655
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
9.494
|
0
|
4.011
|
10.031
|
16.500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
347
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
347
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
258.582
|
228.635
|
207.423
|
198.755
|
180.916
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
102.863
|
98.359
|
80.775
|
68.239
|
66.415
|
2. Trả trước cho người bán
|
23.695
|
23.967
|
22.340
|
22.458
|
23.544
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
132.682
|
144.444
|
142.443
|
146.173
|
129.073
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.159
|
-38.635
|
-38.635
|
-38.615
|
-38.615
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
29.135
|
28.128
|
17.485
|
17.159
|
15.636
|
1. Hàng tồn kho
|
29.135
|
28.128
|
17.485
|
17.159
|
15.636
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.381
|
3.655
|
4.662
|
5.322
|
4.811
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
180
|
342
|
454
|
418
|
247
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2.224
|
1.841
|
2.758
|
3.393
|
3.054
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.977
|
1.472
|
1.449
|
1.510
|
1.509
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
84.080
|
89.908
|
86.583
|
82.150
|
101.142
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.750
|
3.073
|
3.073
|
3.073
|
3.073
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.750
|
3.073
|
3.073
|
3.073
|
3.073
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
23.492
|
21.945
|
20.948
|
19.979
|
19.075
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
22.787
|
21.261
|
20.273
|
19.310
|
18.410
|
- Nguyên giá
|
53.339
|
52.639
|
52.639
|
52.639
|
52.639
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-30.552
|
-31.378
|
-32.365
|
-33.329
|
-34.228
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
705
|
684
|
675
|
670
|
664
|
- Nguyên giá
|
1.184
|
1.184
|
1.184
|
1.184
|
1.184
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-478
|
-500
|
-509
|
-514
|
-520
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
36.281
|
36.692
|
38.699
|
39.296
|
56.660
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
36.281
|
36.692
|
38.699
|
39.296
|
56.660
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6.309
|
6.309
|
6.309
|
6.309
|
6.309
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
3.530
|
3.530
|
3.530
|
3.530
|
3.530
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
7.303
|
7.303
|
7.303
|
7.303
|
7.303
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-4.524
|
-4.524
|
-4.524
|
-4.524
|
-4.524
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
15.248
|
21.889
|
17.554
|
13.492
|
16.025
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
15.248
|
21.889
|
17.554
|
13.492
|
16.025
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
392.012
|
353.646
|
325.002
|
315.663
|
326.006
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
228.512
|
242.863
|
212.758
|
199.645
|
195.719
|
I. Nợ ngắn hạn
|
228.512
|
242.863
|
212.758
|
199.645
|
195.719
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
93.989
|
89.833
|
82.030
|
80.129
|
81.330
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
99.834
|
83.860
|
74.709
|
69.247
|
61.236
|
4. Người mua trả tiền trước
|
21.930
|
26.868
|
26.472
|
26.912
|
25.479
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.709
|
10.694
|
11.319
|
10.827
|
7.693
|
6. Phải trả người lao động
|
2.465
|
1.058
|
1.060
|
1.006
|
2.106
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.087
|
24.037
|
10.520
|
4.565
|
10.440
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5.591
|
6.200
|
6.353
|
6.712
|
6.430
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
907
|
314
|
296
|
248
|
1.004
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
163.500
|
110.783
|
112.244
|
116.018
|
130.287
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
163.500
|
110.783
|
112.244
|
116.018
|
130.287
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
108.890
|
108.890
|
108.890
|
108.890
|
108.890
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1.453
|
1.453
|
1.453
|
1.453
|
1.453
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-2.968
|
-2.968
|
-2.968
|
-2.968
|
-2.968
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
47.205
|
47.205
|
47.205
|
47.205
|
47.205
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
8.919
|
-43.797
|
-42.337
|
-38.562
|
-24.293
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
8.280
|
-28.324
|
-28.324
|
-28.324
|
-28.324
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
639
|
-15.473
|
-14.013
|
-10.238
|
4.031
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
392.012
|
353.646
|
325.002
|
315.663
|
326.006
|