I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-15.444
|
1.561
|
3.774
|
14.269
|
2.816
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2.684
|
2.376
|
2.311
|
2.201
|
2.066
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.009
|
997
|
969
|
905
|
897
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
-20
|
|
-62
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
82
|
-36
|
-53
|
-76
|
-117
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1.593
|
1.414
|
1.414
|
1.372
|
1.348
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-12.760
|
3.937
|
6.085
|
16.470
|
4.882
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-6.569
|
20.296
|
8.044
|
18.187
|
29.539
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1.008
|
10.643
|
326
|
1.523
|
3.934
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
17.715
|
-21.118
|
-11.166
|
-5.899
|
-15.544
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-6.812
|
4.224
|
4.097
|
-2.361
|
1.605
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
-347
|
251
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.602
|
-1.442
|
-1.412
|
-1.357
|
-1.348
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-29
|
-52
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
593
|
-1.204
|
-49
|
756
|
-905
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-8.427
|
15.306
|
5.873
|
26.973
|
22.415
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-411
|
-2.007
|
-597
|
-17.364
|
-31.336
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
418
|
|
|
9
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
61
|
35
|
53
|
58
|
124
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
69
|
-1.972
|
-544
|
-17.297
|
-31.212
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
54.525
|
58.735
|
47.522
|
53.246
|
38.492
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-58.681
|
-66.538
|
-49.423
|
-52.045
|
-37.629
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
-5
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4.156
|
-7.803
|
-1.901
|
1.201
|
858
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-12.514
|
5.531
|
3.428
|
10.877
|
-7.938
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
15.834
|
3.320
|
8.850
|
12.278
|
23.155
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3.320
|
8.850
|
12.278
|
23.155
|
15.216
|