DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 12,69 | 15,91 | 9,96 | 10,45 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,46 | 1,81 | 1,31 | 1,73 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,92 | 1,96 | 1,91 | 1,59 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,54 | 4,47 | 3,96 | 3,81 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.915,41 | 1.988,66 | 1.765,04 | 1.533,99 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 17,49 | 3,82 | -11,24 | -13,09 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,73 | 12,82 | 12,14 | 13,66 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,89 | 2,43 | 1,96 | 2,49 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 89,65 | 89,05 | 77,47 | 80,35 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,85 | 83,76 | 86,37 | 86,43 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 84,77 | 72,51 | 91,90 | 106,49 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 37,91 | 36,60 | 5,85 | 33,43 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 61,84 | 74,87 | 92,64 | 113,43 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 162,10 | 158,04 | 156,57 | 188,94 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 73,83 | 77,58 | 71,37 | 84,87 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,10 | 1,10 | 1,10 | 1,12 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,88 | 0,86 | 1,07 | 0,94 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,15 | 0,15 | 0,18 | 0,18 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,54 | 3,47 | 2,96 | 2,81 |