DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 25,11 | 13,59 | 6,25 | -9,60 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,34 | 6,26 | 3,88 | -5,10 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,73 | 1,97 | 1,21 | 1,61 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,74 | 1,10 | 1,33 | 1,17 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 284,51 | 202,31 | 139,45 | 139,66 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 43,98 | -28,89 | -31,07 | 0,15 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,74 | 19,34 | 18,20 | 7,01 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 11,46 | 9,43 | 6,46 | -4,64 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 91,84 | 84,59 | 77,95 | 109,91 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,22 | 78,52 | 77,06 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 53,74 | 63,19 | 94,48 | 71,19 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 104,04 | 131,48 | 140,96 | 61,33 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 7,96 | 8,83 | 9,38 | 8,24 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 149,53 | 175,43 | 201,28 | 143,91 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 56,75 | 54,48 | 48,22 | 42,35 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,95 | 2,27 | 2,68 | 4,33 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,82 | 1,02 | 1,39 | 2,57 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,29 | 0,05 | 0,33 | 0,37 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,74 | 0,53 | 0,33 | 0,17 |