DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -2,64 | -1,70 | -1,86 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -8,97 | -5,33 | -15,94 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,09 | 0,14 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,11 | 2,22 | 2,16 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3.726,56 | 3.868,14 | 1.392,71 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2,04 | 3,80 | -64,00 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,10 | 9,84 | 10,51 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,15 | 22,10 | 2,90 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -679,75 | 62,38 | -534,93 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 114,50 | -38,68 | 102,72 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 74,18 | 44,20 | 130,11 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 179,30 | 89,26 | 250,35 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 37,51 | 13,54 | 36,37 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 257,37 | 164,94 | 401,11 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 15,75 | 1.806,62 | 1.883,15 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,00 | 1,35 | 1,44 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,34 | 0,64 | 0,60 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,73 | 0,74 | 0,76 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,13 | 1,22 | 1,16 |