DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,17 | 6,97 | 8,09 | 10,67 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,79 | 8,18 | 6,85 | 8,91 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,81 | 0,76 | 0,95 | 1,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,13 | 1,13 | 1,24 | 1,20 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 107,72 | 104,14 | 156,30 | 170,50 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -8,05 | -3,33 | 50,09 | 9,09 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20,07 | 19,26 | 14,48 | 19,29 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,04 | 8,83 | 11,33 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,39 | 85,32 | 77,59 | 78,67 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 154,86 | 100,44 | 125,56 | 97,91 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 13,37 | 17,57 | 19,14 | 19,78 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 4,08 | 1,51 | 24,18 | 20,42 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 228,03 | 267,95 | 228,86 | 234,32 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 52,10 | 61,08 | 65,43 | 79,95 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,43 | 4,97 | 3,01 | 3,71 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,19 | 4,64 | 2,76 | 3,43 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,50 | 0,44 | 0,40 | 0,36 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,13 | 0,13 | 0,25 | 0,21 |