DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 14,71 | 5,09 | 15,76 | 16,08 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,01 | 0,34 | 1,29 | 1,38 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,94 | 2,57 | 2,19 | 2,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,98 | 5,78 | 5,59 | 5,66 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.293,98 | 1.328,55 | 1.245,80 | 1.286,90 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 27,77 | 2,67 | -6,23 | 3,30 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,61 | 7,05 | 7,26 | 7,89 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,02 | 3,18 | 3,90 | 3,59 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 41,75 | 37,68 | 41,37 | 46,68 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,86 | 28,65 | 79,72 | 82,53 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 54,10 | 77,55 | 95,88 | 118,85 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 57,00 | 54,32 | 44,37 | 31,76 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 8,61 | 16,20 | 15,02 | 39,14 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 115,78 | 134,86 | 155,21 | 166,72 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 66,47 | 63,69 | 62,85 | 78,73 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,19 | 1,15 | 1,13 | 1,15 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,63 | 0,74 | 0,83 | 0,95 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,07 | 0,05 | 0,07 | 0,06 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,98 | 4,78 | 4,59 | 4,66 |