DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 11,39 | 8,78 | 10,00 | 8,89 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,57 | 8,01 | 8,43 | 7,88 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,94 | 0,94 | 0,99 | 0,98 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,15 | 1,17 | 1,20 | 1,16 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 107,33 | 106,68 | 117,08 | 110,00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1,75 | -0,60 | 9,75 | -6,04 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22,88 | 20,17 | 19,23 | 18,26 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,54 | 10,40 | 10,73 | 10,21 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,94 | 99,46 | 99,82 | 99,39 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,33 | 77,49 | 78,74 | 77,64 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 133,83 | 86,67 | 81,57 | 67,21 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 9,92 | 10,06 | 16,41 | 9,84 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 6,34 | 17,02 | 13,26 | 8,12 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 246,16 | 260,29 | 257,71 | 246,54 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 57,58 | 59,70 | 63,06 | 59,07 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,89 | 4,65 | 4,22 | 4,88 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,71 | 4,48 | 3,98 | 4,69 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,37 | 0,33 | 0,30 | 0,34 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,15 | 0,17 | 0,20 | 0,16 |