DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,23 | 0,22 | 0,14 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,04 | 1,04 | 0,55 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,11 | 0,11 | 0,13 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,94 | 1,91 | 1,97 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 84,56 | 79,66 | 93,92 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -4,95 | -5,80 | 17,91 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 27,33 | 20,56 | 15,33 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,20 | 3,31 | 2,93 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 31,06 | 39,26 | 23,38 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 80,00 | 79,92 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 25,22 | 30,79 | 27,88 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 108,07 | 103,95 | 83,22 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 81,14 | 67,81 | 48,40 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 256,53 | 292,14 | 293,81 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 3,47 | 34,97 | 47,19 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,01 | 1,16 | 1,18 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,69 | 0,82 | 0,89 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,68 | 0,65 | 0,60 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,94 | 0,91 | 0,97 |