DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,11 | 0,25 | 0,23 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,51 | 1,06 | 1,04 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,11 | 0,12 | 0,11 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,97 | 2,00 | 1,94 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 83,97 | 88,97 | 84,56 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 16,23 | 5,96 | -4,95 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 25,94 | 18,41 | 27,33 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,00 | 3,14 | 4,20 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 21,19 | 42,33 | 31,06 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 79,70 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 29,78 | 28,62 | 25,22 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 112,63 | 94,75 | 108,07 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 71,40 | 61,11 | 81,14 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 200,73 | 224,41 | 256,53 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -45,50 | -23,70 | 3,47 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,80 | 0,90 | 1,01 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,43 | 0,57 | 0,69 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,75 | 0,71 | 0,68 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,97 | 1,00 | 0,94 |