DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,09 | 2,55 | 2,87 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0,49 | 15,02 | 15,41 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,14 | 0,13 | 0,14 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,29 | 1,26 | 1,29 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 68,14 | 64,25 | 70,07 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -6,53 | -5,71 | 9,05 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21,07 | 36,18 | 38,56 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,84 | 17,55 | 18,18 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -0,86 | 95,21 | 96,04 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 6.796,64 | 89,86 | 88,27 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 15,13 | 29,31 | 38,70 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 33,32 | 48,60 | 55,69 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 5,02 | 13,28 | 18,90 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 148,71 | 168,66 | 154,27 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 49,20 | 66,71 | 55,12 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,80 | 2,28 | 1,87 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,52 | 1,90 | 1,48 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,77 | 0,75 | 0,76 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,29 | 0,26 | 0,29 |