DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,49 | 1,56 | -1,24 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,40 | 6,88 | -3,08 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,18 | 0,13 | 0,23 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,12 | 1,71 | 1,73 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 11,06 | 12,49 | 21,99 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 170,38 | 12,92 | 76,04 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,72 | 18,71 | 10,77 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,50 | -1,88 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,21 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 69,27 | 78,80 | 163,99 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 37,69 | 45,39 | 27,11 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 63,63 | 57,78 | 24,57 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 47,47 | 333,52 | 173,55 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 409,48 | 173,97 | 103,40 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 43,52 | -14,72 | -13,78 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 8,12 | 0,62 | 0,64 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 6,95 | 0,33 | 0,38 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,19 | 0,75 | 0,74 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,12 | 0,71 | 0,73 |