DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,79 | 2,29 | 3,77 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,64 | 10,22 | 9,44 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,45 | 0,14 | 0,24 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,33 | 1,61 | 1,68 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 969,07 | 368,18 | 668,04 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 94,88 | -62,01 | 81,44 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 30,27 | 30,08 | 27,39 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,48 | 14,21 | 12,51 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,58 | 92,06 | 88,72 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 78,09 | 85,05 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 41,97 | 105,95 | 53,09 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 78,13 | 460,81 | 216,20 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 16,87 | 38,53 | 19,38 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 121,64 | 449,74 | 268,53 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 691,14 | 741,70 | 766,25 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,15 | 1,69 | 1,64 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,21 | 0,60 | 0,71 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,40 | 0,32 | 0,30 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,39 | 0,67 | 0,74 |