DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,77 | 2,43 | 5,79 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,00 | 7,51 | 9,64 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,26 | 0,22 | 0,45 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,60 | 1,48 | 1,33 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 632,51 | 497,26 | 969,07 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 80,46 | -21,38 | 94,88 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 30,25 | 25,08 | 30,27 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,03 | 8,68 | 12,48 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 92,55 | 89,22 | 96,58 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,82 | 97,00 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 57,77 | 69,10 | 41,97 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 177,26 | 216,69 | 78,13 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 16,85 | 24,63 | 16,87 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 226,61 | 261,44 | 121,64 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 602,52 | 634,23 | 691,14 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,62 | 1,80 | 2,15 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,77 | 0,74 | 1,21 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,35 | 0,37 | 0,40 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,66 | 0,54 | 0,39 |