DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 14,25 | 2,41 | 4,42 | 2,79 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,68 | 1,98 | 3,51 | 2,10 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,76 | 0,73 | 0,76 | 1,15 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,93 | 1,68 | 1,66 | 1,15 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 70,69 | 108,13 | 116,79 | 116,58 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 105,95 | 52,96 | 8,01 | -0,18 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,95 | 4,95 | 9,36 | 2,76 |
Tỷ lệ EBIT | % | 15,63 | 4,39 | 7,60 | 3,87 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 78,44 | 58,36 | 55,51 | 68,61 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,96 | 77,09 | 83,25 | 79,33 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 10,32 | 60,02 | 44,07 | 22,80 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 229,99 | 145,75 | 180,45 | 60,19 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 97,36 | 23,90 | 38,42 | 0,04 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 204,19 | 215,08 | 228,77 | 85,18 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 7,41 | 28,01 | 28,26 | 16,14 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,23 | 1,78 | 1,63 | 2,46 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,10 | 0,58 | 0,45 | 0,73 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,57 | 0,57 | 0,53 | 0,73 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,93 | 0,69 | 0,68 | 0,15 |