Chỉ tiêu về vốn
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn chủ sở hữu/Huy động | % | 22.23 | 21.43 | 21.51 |
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản | % | 11.28 | 11.20 | 10.72 |
Asset Quality
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS | % | 95.10 | ||
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ | % | 1.49 | 1.37 | 1.40 |
Chi phí dự phòng/Dư nợ | % | 0.43 | 0.22 | 0.35 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 59.95 | 59.76 | 59.47 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 22.23 | 21.43 | 21.51 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Tăng trưởng tài sản | % | 5.73 | 2.98 | 6.86 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 8.46 | 2.64 | 6.36 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 4.34 | 6.10 | 1.84 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | |||
ROA (%) | % | 0.41 | 0.25 | 0.26 |
ROE (%) | % | 3.65 | 2.20 | 2.39 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 59.89 | 54.64 | 52.53 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 118.14 | 114.28 | 119.34 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 34.30 | ||
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 0.14 |