Chỉ tiêu về vốn

  Đơn vị Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Vốn chủ sở hữu/Huy động % 22,91 22,33 22,23
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản % 12,62 11,49 11,28

Chỉ tiêu về chất lượng tài sản

  Đơn vị Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS %
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ % 1,70 1,72 1,49
Chi phí dự phòng/Dư nợ % 0,28 0,60 0,43
Tỷ lệ cho vay/TTS % 62,84 58,44 59,95
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 22,91 22,33 22,23

Hiệu quả quản lý

  Đơn vị Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tăng trưởng tài sản % 0,80 11,14 5,73
Tăng trưởng tín dụng % 0,98 3,37 8,46
Tăng trưởng huy động vốn % 3,87 3,77 4,34

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  Đơn vị Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
NIM %
ROA (%) % 0,30 0,13 0,41
ROE (%) % 2,38 1,14 3,65
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 56,50 44,92 59,89

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  Đơn vị Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 114,08 113,64 118,14
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động %
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động %