DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,07 | 1,77 | -1,98 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 35,66 | 29,59 | -34,23 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,14 | 0,04 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,86 | 1,68 | 1,70 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 576,89 | 137,19 | 128,36 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 281,46 | -76,22 | -6,44 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 59,70 | 31,03 | 27,02 |
Tỷ lệ EBIT | % | 43,38 | 55,40 | -12,64 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 89,31 | 63,32 | 264,93 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 92,05 | 84,37 | 102,21 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 29,95 | 123,55 | 132,52 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 135,59 | 360,35 | 362,39 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 104,47 | 27,93 | 24,21 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 112,78 | 417,96 | 395,44 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -236,48 | 37,51 | -23,03 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,75 | 1,06 | 0,96 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,49 | 0,65 | 0,53 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,83 | 0,84 | 0,85 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,04 | 0,85 | 0,85 |