DUPONT
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3.42 | -1.20 | -0.35 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 67.97 | -24.90 | -5.20 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.03 | 0.03 | 0.04 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.62 | 1.63 | 1.65 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 140.27 | 130.99 | 180.93 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -75.87 | -6.62 | 38.13 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 31.23 | 27.09 | 36.42 |
Tỷ lệ EBIT | % | 93.05 | -3.75 | 12.57 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 78.81 | 645.47 | -19.64 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 92.69 | 103.00 | 210.92 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 128.46 | 142.73 | 95.93 |
Thời gian tồn kho | Date | 363.17 | 360.08 | 124.68 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 31.19 | 26.95 | 27.00 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 440.87 | 422.22 | 287.38 |
Financial Strength
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | -47.11 | -106.68 | -197.90 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 0.94 | 0.85 | 0.74 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.58 | 0.49 | 0.52 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.85 | 0.86 | 0.87 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.99 | 1.00 | 1.03 |