DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,65 | 3,42 | -1,20 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 25,99 | 67,97 | -24,90 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,12 | 0,03 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,80 | 1,62 | 1,63 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 581,31 | 140,27 | 130,99 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 254,24 | -75,87 | -6,62 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 59,57 | 31,23 | 27,09 |
Tỷ lệ EBIT | % | 33,65 | 93,05 | -3,75 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 86,33 | 78,81 | 645,47 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,47 | 92,69 | 103,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 31,85 | 128,46 | 142,73 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 135,95 | 363,17 | 360,08 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 104,64 | 31,19 | 26,95 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 120,12 | 440,87 | 422,22 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -312,01 | -47,11 | -106,68 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,71 | 0,94 | 0,85 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,48 | 0,58 | 0,49 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,84 | 0,85 | 0,86 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,19 | 0,99 | 1,00 |