DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -108,66 | 7,08 | -27,55 | 353,65 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0,85 | 1,54 | ||
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 185,73 | 3,96 | ||
Đòn bẩy tài chính | Lần | -0,38 | -0,05 | -0,63 | 57,91 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3,40 | 28,76 | ||
Tăng trưởng doanh thu | % | ||||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 0,12 | 3,13 | ||
Tỷ lệ EBIT | % | 1,85 | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 70,81 | 83,44 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 0,00 | 90,97 | ||
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | |||
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 81,92 | |||
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1,97 | 92,20 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -0,38 | -0,41 | -0,32 | 0,13 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,27 | 0,04 | 0,39 | 1,02 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,27 | 0,03 | 1,02 | |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -1,38 | -1,05 | -1,63 | 56,91 |