DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,66 | 7,52 | 9,83 | 8,47 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,11 | 4,84 | 4,08 | 4,04 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,28 | 1,03 | 1,61 | 1,40 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,92 | 1,51 | 1,49 | 1,49 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 118,52 | 74,64 | 118,45 | 102,20 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 27,47 | -37,03 | 58,70 | -13,72 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,32 | 25,92 | 17,85 | 21,09 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,15 | 5,08 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 75,32 | 79,12 | 79,20 | 79,44 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 117,77 | 85,32 | 52,79 | 78,32 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1,07 | 0,78 | 0,91 | 4,33 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 129,07 | 53,70 | 40,85 | 28,82 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 240,97 | 273,06 | 179,95 | 221,54 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 33,78 | 31,45 | 34,15 | 37,98 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,76 | 2,29 | 2,41 | 2,58 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,75 | 2,27 | 2,37 | 2,52 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,16 | 0,23 | 0,20 | 0,15 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,92 | 0,51 | 0,49 | 0,49 |