DUPONT
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.67 | 1.21 | 0.50 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3.23 | 6.51 | 2.02 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.08 | 0.07 | 0.10 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 2.52 | 2.52 | 2.48 |
Management Effectiveness
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 263.41 | 240.23 | 322.84 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 10.40 | -8.80 | 34.39 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20.37 | 18.87 | 20.04 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8.83 | 10.17 | 6.93 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 61.58 | 63.98 | 54.58 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 59.34 | 100.00 | 53.44 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 168.92 | 189.04 | 81.36 |
Thời gian tồn kho | Date | 106.36 | 119.29 | 65.84 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 79.05 | 91.84 | 63.39 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 312.46 | 353.13 | 242.76 |
Financial Strength
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | -36.37 | -30.98 | -141.26 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 0.96 | 0.97 | 0.86 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.54 | 0.54 | 0.52 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.72 | 0.71 | 0.73 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.53 | 1.53 | 1.48 |