TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
808.158
|
950.408
|
935.340
|
913.662
|
777.700
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
52.692
|
190.421
|
190.913
|
206.217
|
228.458
|
1. Tiền
|
52.692
|
5.421
|
80.913
|
8.217
|
228.458
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
185.000
|
110.000
|
198.000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
72.312
|
0
|
70.000
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
72.312
|
0
|
70.000
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
413.287
|
368.780
|
227.700
|
264.773
|
206.668
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
141.525
|
105.853
|
118.106
|
161.420
|
211.125
|
2. Trả trước cho người bán
|
258.224
|
245.433
|
88.919
|
107.225
|
50.769
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
13.541
|
17.496
|
20.678
|
16.324
|
5.184
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3
|
-3
|
-3
|
-20.195
|
-60.410
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
153.446
|
237.644
|
276.686
|
273.206
|
181.198
|
1. Hàng tồn kho
|
159.148
|
238.579
|
276.770
|
281.060
|
181.307
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-5.702
|
-935
|
-83
|
-7.854
|
-109
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
116.421
|
153.564
|
170.041
|
169.466
|
161.376
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.235
|
1.601
|
3.397
|
1.994
|
3.635
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
114.971
|
151.917
|
166.478
|
167.378
|
157.741
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
216
|
46
|
166
|
94
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.280.422
|
1.710.688
|
1.961.692
|
2.253.531
|
2.389.916
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
19.372
|
19.372
|
19.411
|
156.855
|
156.855
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
19.372
|
19.372
|
19.411
|
156.855
|
156.855
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
155.448
|
177.482
|
139.469
|
112.497
|
135.411
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
155.342
|
163.874
|
127.856
|
102.879
|
87.483
|
- Nguyên giá
|
507.711
|
553.858
|
543.688
|
547.448
|
559.317
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-352.369
|
-389.984
|
-415.832
|
-444.570
|
-471.834
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
434
|
254
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
867
|
867
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-434
|
-613
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
106
|
13.174
|
11.359
|
9.618
|
47.928
|
- Nguyên giá
|
272
|
14.561
|
14.561
|
15.428
|
57.228
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-165
|
-1.386
|
-3.202
|
-5.810
|
-9.300
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.100.618
|
1.506.915
|
1.793.810
|
1.971.558
|
2.089.555
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.100.618
|
1.506.915
|
1.793.810
|
1.971.558
|
2.089.555
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
284
|
284
|
284
|
284
|
284
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
284
|
284
|
284
|
284
|
284
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4.701
|
6.636
|
8.717
|
12.338
|
7.811
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4.701
|
6.636
|
8.717
|
12.338
|
7.811
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.088.580
|
2.661.096
|
2.897.032
|
3.167.193
|
3.167.616
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.110.319
|
1.455.396
|
1.631.694
|
1.919.144
|
1.897.891
|
I. Nợ ngắn hạn
|
801.206
|
888.109
|
737.077
|
924.026
|
976.318
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
491.904
|
626.755
|
435.254
|
642.069
|
620.894
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
202.120
|
133.714
|
148.723
|
112.095
|
174.564
|
4. Người mua trả tiền trước
|
66.128
|
86.043
|
97.551
|
118.473
|
149.576
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1
|
1.994
|
11.287
|
9.908
|
4.890
|
6. Phải trả người lao động
|
11.175
|
9.772
|
16.087
|
12.004
|
14.714
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.404
|
3.265
|
3.446
|
4.071
|
5.099
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
26.474
|
26.566
|
24.174
|
24.852
|
6.027
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1
|
1
|
555
|
555
|
555
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
309.113
|
567.287
|
894.617
|
995.117
|
921.573
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2.272
|
2.131
|
2.772
|
2.615
|
1.721
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
306.658
|
564.882
|
891.560
|
992.214
|
919.558
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
183
|
275
|
286
|
289
|
294
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
978.261
|
1.205.700
|
1.265.338
|
1.248.050
|
1.269.725
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
978.261
|
1.205.700
|
1.265.338
|
1.248.050
|
1.269.725
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
900.000
|
1.100.000
|
1.132.999
|
1.132.999
|
1.132.999
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
25.961
|
25.731
|
25.731
|
25.731
|
25.731
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
38.505
|
38.505
|
38.505
|
38.505
|
38.505
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
6.301
|
33.984
|
60.628
|
43.344
|
65.029
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-405
|
6.301
|
431
|
3.978
|
43.344
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
6.706
|
27.683
|
60.196
|
39.366
|
21.685
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
7.493
|
7.480
|
7.475
|
7.470
|
7.461
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.088.580
|
2.661.096
|
2.897.032
|
3.167.193
|
3.167.616
|