DUPONT
Đơn vị | Q4 2023 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,32 | ||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,11 | ||
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,01 | ||
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,30 | 2,60 | 2,06 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2023 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 216,74 | ||
Tăng trưởng doanh thu | % | |||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,77 | ||
Tỷ lệ EBIT | % | 1,52 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 91,43 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2023 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 17,57 | ||
Thời gian tồn kho | Ngày | 38,62 | ||
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 29,43 | ||
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 60,04 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2023 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 27,11 | 28,56 | 32,97 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,22 | 1,18 | 1,30 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,67 | 0,80 | 0,54 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,31 | 0,28 | 0,33 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,30 | 1,60 | 1,06 |