DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,81 | 2,80 | 3,61 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,08 | 1,88 | 2,11 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,60 | 0,59 | 0,58 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,80 | 2,51 | 2,94 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.709,89 | 1.557,13 | 1.677,79 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4,16 | -8,93 | 7,75 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,67 | 15,87 | 13,96 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,68 | 2,59 | 2,72 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 90,59 | 90,84 | 91,01 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 70,89 | 79,73 | 85,11 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 32,76 | 41,50 | 39,82 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 7,84 | 9,90 | 7,82 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 53,10 | 60,29 | 56,30 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 94,42 | 92,75 | 101,86 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 101,12 | 151,65 | 112,89 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,06 | 1,11 | 1,06 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,96 | 0,97 | 0,97 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,38 | 0,40 | 0,35 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,80 | 1,51 | 1,94 |